Có 1 kết quả:
均差 jūn chā ㄐㄩㄣ ㄔㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) divided differences (numerical analysis)
(2) mean absolute difference (statistics)
(2) mean absolute difference (statistics)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0